中文 Trung Quốc
捕鼠器
捕鼠器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẫy chuột
捕鼠器 捕鼠器 phát âm tiếng Việt:
[bu3 shu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
mousetrap
捗 捗
捘 捘
捙 捙
捥 捥
捧 捧
捧上天 捧上天