中文 Trung Quốc
捐給
捐给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyên góp
捐給 捐给 phát âm tiếng Việt:
[juan1 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to donate
捐背 捐背
捐血 捐血
捐血者 捐血者
捐資 捐资
捐贈 捐赠
捐贈盈餘 捐赠盈余