中文 Trung Quốc
  • 擦 繁體中文 tranditional chinese
  • 擦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lau
  • để xóa
  • cọ xát (bàn chải nét trong bức tranh)
  • để làm sạch
  • để đánh bóng
擦 擦 phát âm tiếng Việt:
  • [ca1]

Giải thích tiếng Anh
  • to wipe
  • to erase
  • rubbing (brush stroke in painting)
  • to clean
  • to polish