中文 Trung Quốc
  • 據報導 繁體中文 tranditional chinese據報導
  • 据报导 简体中文 tranditional chinese据报导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Theo báo cáo (tin tức)
據報導 据报导 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 bao4 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • according to (news) reports