中文 Trung Quốc
  • 據 繁體中文 tranditional chinese
  • 据 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Theo
  • hành động xúc với
  • phụ thuộc vào
  • để nắm bắt
  • để chiếm
據 据 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • according to
  • to act in accordance with
  • to depend on
  • to seize
  • to occupy