中文 Trung Quốc
據
据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theo
hành động xúc với
phụ thuộc vào
để nắm bắt
để chiếm
據 据 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
according to
to act in accordance with
to depend on
to seize
to occupy
據估計 据估计
據信 据信
據傳 据传
據報導 据报导
據報道 据报道
據守 据守