中文 Trung Quốc
擋路
挡路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặn đường
擋路 挡路 phát âm tiếng Việt:
[dang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
blocking the way
擋郎 挡郎
擋鋃 挡锒
擋雨 挡雨
擋風玻璃 挡风玻璃
操 操
操 操