中文 Trung Quốc
擊墜
击坠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn hạ
擊墜 击坠 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
to shoot down
擊弦貝斯 击弦贝斯
擊弦類 击弦类
擊弦類樂器 击弦类乐器
擊掌 击掌
擊敗 击败
擊斃 击毙