中文 Trung Quốc
撥刺
拨刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giật gân (của một cá)
撥刺 拨刺 phát âm tiếng Việt:
[bo1 ci1]
Giải thích tiếng Anh
splash (of a fish)
撥動 拨动
撥奏 拨奏
撥子 拨子
撥弄 拨弄
撥弦樂器 拨弦乐器
撥打 拨打