中文 Trung Quốc
撣
掸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh răng đi
để giảm bụi
Bàn chải
duster
CL:把 [ba3]
撣 掸 phát âm tiếng Việt:
[dan3]
Giải thích tiếng Anh
to brush away
to dust off
brush
duster
CL:把[ba3]
撣子 掸子
撣邦 掸邦
撣邦高原 掸邦高原
撤下 撤下
撤併 撤并
撤僑 撤侨