中文 Trung Quốc
撞鎖
撞锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa
撞鎖 撞锁 phát âm tiếng Việt:
[zhuang4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
lock
撞騙 撞骗
撟 挢
撡 操
撣 掸
撣子 掸子
撣邦 掸邦