中文 Trung Quốc
捐益表
捐益表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế lợi ích bảng
捐益表 捐益表 phát âm tiếng Việt:
[juan1 yi4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
tax benefits table
捐稅 捐税
捐給 捐给
捐背 捐背
捐血者 捐血者
捐貲 捐赀
捐資 捐资