中文 Trung Quốc
撓裂
挠裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tách ra do lặp đi lặp lại gấp
Flex crack
撓裂 挠裂 phát âm tiếng Việt:
[nao2 lie4]
Giải thích tiếng Anh
split due to repeated folding
flex crack
撓鉤 挠钩
撓頭 挠头
撕 撕
撕扯 撕扯
撕掉 撕掉
撕毀 撕毁