中文 Trung Quốc
  • 撐竿跳高 繁體中文 tranditional chinese撐竿跳高
  • 撑竿跳高 简体中文 tranditional chinese撑竿跳高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sào
  • cũng là tác giả 撐桿跳高|撑杆跳高
撐竿跳高 撑竿跳高 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng1 gan1 tiao4 gao1]

Giải thích tiếng Anh
  • pole vault
  • also written 撐桿跳高|撑杆跳高