中文 Trung Quốc
撈一把
捞一把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để profiteer
để đạt được một số lợi thế underhand
撈一把 捞一把 phát âm tiếng Việt:
[lao1 yi1 ba3]
Giải thích tiếng Anh
to profiteer
to gain some underhand advantage
撈什子 捞什子
撈取 捞取
撈本 捞本
撈稻草 捞稻草
撈錢 捞钱
撊 撊