中文 Trung Quốc
摺光
折光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khúc xạ
摺光 折光 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
refraction
摺奏 折奏
摺子 折子
摺子戲 折子戏
摺椅 折椅
摺皺 折皱
摺紙 折纸