中文 Trung Quốc
摧殘
摧残
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tàn phá
để hủy hoại
摧殘 摧残 phát âm tiếng Việt:
[cui1 can2]
Giải thích tiếng Anh
to ravage
to ruin
摧毀 摧毁
摩 摩
摩亨佐·達羅 摩亨佐·达罗
摩加迪沙 摩加迪沙
摩卡 摩卡
摩卡咖啡 摩卡咖啡