中文 Trung Quốc
摧
摧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ
để tiêu diệt
tàn phá
để tàn phá
để repress
摧 摧 phát âm tiếng Việt:
[cui1]
Giải thích tiếng Anh
to break
to destroy
to devastate
to ravage
to repress
摧殘 摧残
摧毀 摧毁
摩 摩
摩加迪休 摩加迪休
摩加迪沙 摩加迪沙
摩卡 摩卡