中文 Trung Quốc
摘
摘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có
- để mượn
- để chọn (Hoa, trái cây vv)
- Để nhổ lông
- để chọn
- để loại bỏ
- để cất cánh (kính, mũ vv)
摘 摘 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to take
- to borrow
- to pick (flowers, fruit etc)
- to pluck
- to select
- to remove
- to take off (glasses, hat etc)