中文 Trung Quốc
  • 摘 繁體中文 tranditional chinese
  • 摘 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có
  • để mượn
  • để chọn (Hoa, trái cây vv)
  • Để nhổ lông
  • để chọn
  • để loại bỏ
  • để cất cánh (kính, mũ vv)
摘 摘 phát âm tiếng Việt:
  • [zhai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to take
  • to borrow
  • to pick (flowers, fruit etc)
  • to pluck
  • to select
  • to remove
  • to take off (glasses, hat etc)