中文 Trung Quốc
搞毛
搞毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) bạn đang làm gì?
Cái quái quỷ gì thế?
搞毛 搞毛 phát âm tiếng Việt:
[gao3 mao2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) what are you doing?
what the hell?
搞活 搞活
搞混 搞混
搞烏龍 搞乌龙
搞笑 搞笑
搞笑片 搞笑片
搞花樣 搞花样