中文 Trung Quốc
搜刮
搜刮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rake trong (tiền)
để cướp bóc
để người dân sữa khô
搜刮 搜刮 phát âm tiếng Việt:
[sou1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
to rake in (money)
to plunder
to milk people dry
搜尋 搜寻
搜尋引擎 搜寻引擎
搜尋軟體 搜寻软体
搜捕 搜捕
搜救 搜救
搜救犬 搜救犬