中文 Trung Quốc
  • 搗蛋 繁體中文 tranditional chinese搗蛋
  • 捣蛋 简体中文 tranditional chinese捣蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây rắc rối
  • để khuấy lên rắc rối
搗蛋 捣蛋 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cause trouble
  • to stir up trouble