中文 Trung Quốc
搗蛋
捣蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây rắc rối
để khuấy lên rắc rối
搗蛋 捣蛋 phát âm tiếng Việt:
[dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
to cause trouble
to stir up trouble
搗蛋鬼 捣蛋鬼
搗衣 捣衣
搗賣 捣卖
搗騰 捣腾
搗鬼 捣鬼
搗鼓 捣鼓