中文 Trung Quốc
損友
损友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu người bạn
損友 损友 phát âm tiếng Việt:
[sun3 you3]
Giải thích tiếng Anh
bad friend
損壞 损坏
損失 损失
損害 损害
損益 损益
損益表 损益表
損稅 损税