中文 Trung Quốc
揭載
揭载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất bản
揭載 揭载 phát âm tiếng Việt:
[jie1 zai3]
Giải thích tiếng Anh
to publish
揭開 揭开
揭陽 揭阳
揭陽市 揭阳市
揭黑 揭黑
揮 挥
揮之不去 挥之不去