中文 Trung Quốc
揭曉
揭晓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo công khai
để xuất bản
làm cho biết
tiết lộ
揭曉 揭晓 phát âm tiếng Việt:
[jie1 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
to announce publicly
to publish
to make known
to disclose
揭東 揭东
揭東縣 揭东县
揭櫫 揭橥
揭破 揭破
揭示 揭示
揭秘 揭秘