中文 Trung Quốc
揃
揃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
揃 揃 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
shear
揄 揄
揄揚 揄扬
揄袂 揄袂
揆 揆
揉 揉
揉制 揉制