中文 Trung Quốc
揀信室
拣信室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư phân loại văn phòng
揀信室 拣信室 phát âm tiếng Việt:
[jian3 xin4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
mail sorting office
揀起 拣起
揀選 拣选
揀飲擇食 拣饮择食
揄 揄
揄揚 揄扬
揄袂 揄袂