中文 Trung Quốc
掬
掬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ với cả hai tay
để nắm vững chắc
hình. cung cấp lên chân thành
掬 掬 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
to hold with both hands
to grasp firmly
fig. to offer up sincerely
掬水 掬水
掬誠 掬诚
掬飲 掬饮
掮客 掮客
掯 掯
掰 掰