中文 Trung Quốc
措辦
措办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên kế hoạch
để quản lý
措辦 措办 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to plan
to administer
措辭 措辞
措辭強硬 措辞强硬
掫 掫
掬水 掬水
掬誠 掬诚
掬飲 掬饮