中文 Trung Quốc
推崇
推崇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin
suy nghĩ rất của
để phù hợp tầm quan trọng để
để revere
推崇 推崇 phát âm tiếng Việt:
[tui1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
to esteem
to think highly of
to accord importance to
to revere
推度 推度
推廣 推广
推延 推延
推心 推心
推心置腹 推心置腹
推恩 推恩