中文 Trung Quốc
接替
接替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế
để tiếp nhận (một vị trí hoặc bài)
接替 接替 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ti4]
Giải thích tiếng Anh
to replace
to take over (a position or post)
接枝 接枝
接案 接案
接機 接机
接活 接活
接洽 接洽
接濟 接济