中文 Trung Quốc
排空
排空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay lên bầu trời
排空 排空 phát âm tiếng Việt:
[pai2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to fly up to the sky
排笙 排笙
排簫 排箫
排練 排练
排舞 排舞
排華 排华
排華法案 排华法案