中文 Trung Quốc
排屋
排屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bậc thang nhà
排屋 排屋 phát âm tiếng Việt:
[pai2 wu1]
Giải thích tiếng Anh
terraced house
排山倒海 排山倒海
排序 排序
排律 排律
排擋 排挡
排擋速率 排挡速率
排擠 排挤