中文 Trung Quốc
排定
排定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lên lịch
排定 排定 phát âm tiếng Việt:
[pai2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to schedule
排客 排客
排射 排射
排尿 排尿
排山倒海 排山倒海
排序 排序
排律 排律