中文 Trung Quốc
排列次序
排列次序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng
Đặt hàng trong danh sách
排列次序 排列次序 phát âm tiếng Việt:
[pai2 lie4 ci4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
ranking
ordering in list
排印 排印
排卵 排卵
排名 排名
排名表 排名表
排場 排场
排外 排外