中文 Trung Quốc
排入
排入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xả vào
tiết thành
排入 排入 phát âm tiếng Việt:
[pai2 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to discharge into
to secrete into
排出 排出
排列 排列
排列名次 排列名次
排印 排印
排卵 排卵
排名 排名