中文 Trung Quốc
打盹兒
打盹儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 打盹 [da3 dun3]
打盹兒 打盹儿 phát âm tiếng Việt:
[da3 dun3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 打盹[da3 dun3]
打眼 打眼
打瞌睡 打瞌睡
打短兒 打短儿
打砸 打砸
打碎 打碎
打碼 打码