中文 Trung Quốc
打火機
打火机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ
bật lửa thuốc lá
打火機 打火机 phát âm tiếng Việt:
[da3 huo3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
lighter
cigarette lighter
打火石 打火石
打炮 打炮
打烊 打烊
打牌 打牌
打牙祭 打牙祭
打狗 打狗