中文 Trung Quốc
戾氣
戾气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác xu hướng
luẩn quẩn dòng
hành vi chống xã hội
戾氣 戾气 phát âm tiếng Việt:
[li4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
evil tendencies
vicious currents
antisocial behavior
戾龍 戾龙
房 房
房 房
房主 房主
房事 房事
房價 房价