中文 Trung Quốc
恍若隔世
恍若隔世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 恍如隔世 [huang3 ru2 ge2 shi4]
恍若隔世 恍若隔世 phát âm tiếng Việt:
[huang3 ruo4 ge2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
see 恍如隔世[huang3 ru2 ge2 shi4]
恏 恏
恐 恐
恐同 恐同
恐嚇 恐吓
恐怕 恐怕
恐怖 恐怖