中文 Trung Quốc
  • 恍若隔世 繁體中文 tranditional chinese恍若隔世
  • 恍若隔世 简体中文 tranditional chinese恍若隔世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 恍如隔世 [huang3 ru2 ge2 shi4]
恍若隔世 恍若隔世 phát âm tiếng Việt:
  • [huang3 ruo4 ge2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 恍如隔世[huang3 ru2 ge2 shi4]