中文 Trung Quốc
  • 怪祕 繁體中文 tranditional chinese怪祕
  • 怪秘 简体中文 tranditional chinese怪秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạ
  • thần bí
怪祕 怪秘 phát âm tiếng Việt:
  • [guai4 mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • strange
  • mystic