中文 Trung Quốc
  • 戳得住 繁體中文 tranditional chinese戳得住
  • 戳得住 简体中文 tranditional chinese戳得住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đủ khả năng
  • có thể đứng sự thử thách
戳得住 戳得住 phát âm tiếng Việt:
  • [chuo1 de5 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • up to it
  • can stand the test