中文 Trung Quốc
戳得住
戳得住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đủ khả năng
có thể đứng sự thử thách
戳得住 戳得住 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 de5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
up to it
can stand the test
戳心灌髓 戳心灌髓
戳搭 戳搭
戳破 戳破
戳穿 戳穿
戳穿試驗 戳穿试验
戳脊梁 戳脊梁