中文 Trung Quốc
戳力
戳力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc hướng tới
để nỗ lực
một nỗ lực
戳力 戳力 phát âm tiếng Việt:
[chuo1 li4]
Giải thích tiếng Anh
to work toward
to endeavor
an attempt
戳咕 戳咕
戳壁腳 戳壁脚
戳子 戳子
戳心灌髓 戳心灌髓
戳搭 戳搭
戳破 戳破