中文 Trung Quốc
怪圈
怪圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn luẩn quẩn
hiện tượng (bất thường)
怪圈 怪圈 phát âm tiếng Việt:
[guai4 quan1]
Giải thích tiếng Anh
vicious circle
(abnormal) phenomenon
怪念頭 怪念头
怪手 怪手
怪模怪樣 怪模怪样
怪氣 怪气
怪物 怪物
怪物似 怪物似