中文 Trung Quốc
戰況
战况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình chiến trường
trận tiến bộ
戰況 战况 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
battlefield situation
battle progress
戰法 战法
戰火 战火
戰火紛飛 战火纷飞
戰無不勝,攻無不克 战无不胜,攻无不克
戰無不勝,攻無不取 战无不胜,攻无不取
戰爭 战争