中文 Trung Quốc
截然
截然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
mạnh (khác)
截然 截然 phát âm tiếng Việt:
[jie2 ran2]
Giải thích tiếng Anh
completely
sharply (differing)
截然不同 截然不同
截獲 截获
截癱 截瘫
截稿 截稿
截線 截线
截肢 截肢