中文 Trung Quốc
戚族
戚族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên gia đình
đồng clansman
戚族 戚族 phát âm tiếng Việt:
[qi1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
family members
fellow clansman
戚繼光 戚继光
戚誼 戚谊
戛 戛
戛戛獨造 戛戛独造
戛然 戛然
戛然而止 戛然而止