中文 Trung Quốc
我靠
我靠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bosh!
crap!
Xem thêm 哇靠 [wa1 kao4]
我靠 我靠 phát âm tiếng Việt:
[wo3 kao4]
Giải thích tiếng Anh
bosh!
crap!
see also 哇靠[wa1 kao4]
戒 戒
戒備 戒备
戒備森嚴 戒备森严
戒命 戒命
戒嚴 戒严
戒嚴令 戒严令