中文 Trung Quốc
我
我
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tôi
tôi
của tôi
我 我 phát âm tiếng Việt:
[wo3]
Giải thích tiếng Anh
I
me
my
我人 我人
我們 我们
我勒個去 我勒个去
我方 我方
我等 我等
我行我素 我行我素