中文 Trung Quốc
  • 成骨不全症 繁體中文 tranditional chinese成骨不全症
  • 成骨不全症 简体中文 tranditional chinese成骨不全症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bệnh imperfecta (OI)
  • bệnh xương giòn
成骨不全症 成骨不全症 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2 gu3 bu4 quan2 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • osteogenesis imperfecta (OI)
  • brittle bone disease