中文 Trung Quốc
成功感
成功感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác hoàn thành
成功感 成功感 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 gong1 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sense of accomplishment
成功鎮 成功镇
成千 成千
成千上萬 成千上万
成千累萬 成千累万
成反比 成反比
成吉思汗 成吉思汗